Từ vựng N4 - Chủ đề Tin tức
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 7 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
新聞社しんぶんしゃTòa soạn báo |
|
2
|
テレビ局テレビきょくĐài truyền hình |
|
3
|
番組ばんぐみChương trình |
どんな |
4
|
ネットニュースTin tức trên mạng |
|
5
|
情報じょうほうThông tin |
インターネットで |
6
|
データDữ liệu |
|
7
|
キーワードTừ khóa |
ニュースのキーワードをメモしましょう。
|
8
|
放送<する>ほうそう<する>Việc chiếu, phát sóng |
この |
9
|
伝えるつたえるTruyền đạt |
むずかしいニュースをやさしく |
10
|
火事かじHỏa hoạn |
|
11
|
(事故が)起こる(じこが)おこる(Tai nạn) xảy ra |
この |
12
|
発見<する>はっけん<する>Việc phát hiện, tìm thấy |
|
13
|
見つかるみつかるĐược tìm ra, tìm thấy |
|
14
|
見つけるみつけるTìm thấy |
いなくなった |
15
|
発表<する>はっびょう<する>Bài phát biểu, việc công bố |
|
16
|
スピーチ<する>Diễn văn |
|
17
|
つづくTiếp tục, kéo dài |
|
18
|
つづけるTiếp tục |
これからも |
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?