Flashcard từ vựng N4 - Nhà

読み込み中...
Danh sách từ vựng (27 từ)
アパート

Phòng trọ, căn hộ chung cư

マンション

Chung cư cao tầng, căn hộ chung cư

家賃

やちん

Tiền nhà

管理人

かんりにん

Người quản lý

住所

じゅうしょ

Địa chỉ

建てる

たてる

Xây, xây dựng

建つ

たつ

Được xây, được dựng lên

立てる

たてる

Dựng, để đứng

立つ

たつ

Đứng

ひっこし<する>

Việc dọn nhà, chuyển chỗ ở

うつす

Được chuyển sang

うつる

Được chuyển sang

自宅

じたく

Nhà riêng

お宅

おたく

Nhà riêng (kính ngữ)

訪問<する>

ほうもん<する>

Sự thăm viếng, chuyến viếng thăm

招待<する>

しょうたい<する>

Lời mời, sự chiêu đãi

近所

きんじょ

Hàng xóm, láng giềng, gần nhà

周り

まわり

Xung quanh

げんかん

Lối vào nhà

入り口(入口)

いりぐち(いりぐち)

Cửa vào

(かぎを)かける

Khóa (cửa)

(かぎが)かかる

(Cửa) khóa

かべ

Tường

ろう下

ろうか

Hành lang

台所

だいところ

Nhà bếp, phòng bếp

水道

すいどう

Nước máy, hệ thống nước máy

ガス

Ga

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mỗi ngày của chúng tôi

Bài 1  Thời gian

Bài 2  Gia đình

Bài 3  Nhà

Bài 4  Phòng

Bài 5  Từ sáng đến tối


Chapter 2 Việc học và công việc

Bài 1  Trường học

Bài 2  Trường đại học

Bài 3  Việc học

Bài 4  Công việc ①

Bài 5  Công việc ②


Chapter 3 Những việc vui vẻ

Bài 1  Du lịch

Bài 2  Món ăn ~ Ăn

Bài 3  Món ăn ~ Nấu (Làm)

Bài 4  Đi chợ, mua sắm

Bài 5  Nơi, chỗ


Chapter 4 Hãy đi ra ngoài nào

Bài 1  Thời tiết

Bài 2  Tự nhiên

Bài 3  Phương tiện giao thông

Bài 4  Lái xe (xe, tàu)

Bài 5  Thế giới


Chapter 5 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Giao tiếp

Bài 2  Người yêu

Bài 3  Những rắc rối

Bài 4  Sở thích

Bài 5  Thể thao


Chapter 6 Sức khỏe và trạng thái

Bài 1  Cơ thể / Sức khỏe

Bài 2  Đau ốm / Bị thương

Bài 3  Thời trang

Bài 4  Trạng thái, tình trạng ①

Bài 5  Trạng thái, tình trạng ②


Chapter 7 Khi nào? Tại đâu?

Bài 1  Tin tức

Bài 2  Lời hứa

Bài 3  Cảm giác

Bài 4  Hãy ghi nhớ cả phó từ ①

Bài 5  Hãy ghi nhớ cả phó từ ②

Bài 6  Hãy ghi nhớ cả từ nối!