Từ vựng N4 - Chapter 6: Sức khỏe và trạng thái
Bài 1 Cơ thể / Sức khỏe 体・けんこう / Body / Health
| 髪 | Tóc |
| おでこ | Trán |
| あだ | Cằm |
| ひげ | Râu |
| くちびる | Môi |
| ... và 29 từ vựng khác | |
Bài 2 Đau ốm / Bị thương 病気・けが / Sickness / Injury
| インフルエンザ | Cúm |
| かぜをひく | Bị cảm |
| 熱 | Cơn sốt |
| 体温計 | Nhiệt kế |
| やけど<する> | Phỏng |
| ... và 20 từ vựng khác | |
Bài 3 Thời trang ファッション / Fashion
| スーツ | Trang phục vét |
| 着物 | kimono |
| くつ下 | Vớ |
| 下着 | Đồ lót |
| 手ぶくろ | Găng tay |
| ... và 13 từ vựng khác | |
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ① ようす①名詞・ナ形容詞 / Appearance 1
| ようす | Tình trạng, trạng thái |
| 形 | Hình thức, hình dạng |
| 倍 | Gấp (hai) |
| 以上 | Trở lên |
| 以下 | Trở xuống, dưới ~ |
| ... và 11 từ vựng khác | |
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ② ようす②形容詞・動詞 / Appearance 2
| 美し | Đẹp |
| きたない | Dơ, bẩn |
| うまい | giỏi |
| やわらかい | Mềm, mềm mại |
| かたい | Cứng |
| ... và 26 từ vựng khác | |