Flashcard từ vựng N4 - Trường đại học

読み込み中...
Danh sách từ vựng (24 từ)
大学生

だいがくせい

Sinh viên

受ける

うける

Dự (thi)

受かる

うかる

Đậu (kỳ thi)

留学 <する>

りゅうがく<する>

Việc du học

目的

もくてき

Mục đích

ゆめ

ước mơ, giấc mơ

学部

がくぶ

Ngành, khoa

専門

せんもん

Chuyên môn

科学

かがく

Khoa học

医学

いがく

Y học

文学

ぶんがく

Văn học

ほうりつ

Luật pháp

こうぎ <する>

giờ học, tiết học

出席<する>

しゅっせき<する>

Sự tham gia, có mặt

欠席<する>

けっせき<する>

Sự vắng mặt, nghỉ học

レポート

Bài báo cáo

論文

ろんぶん

Luận văn

しめ切り

しめきり

Hạn chót

研究<する>

けんきゅう<する>

Sự nghiên cứu

実験<する>

じっけん<する>

Thí nghiệm

まとめる

Tóm tắt (~)

ボランティア

Công việc tình nguyện, thiện nguyện

ふくざつな

Phức tạp

ひつよう<な>

Sự cần thiết (cần thiết)

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mỗi ngày của chúng tôi

Bài 1  Thời gian

Bài 2  Gia đình

Bài 3  Nhà

Bài 4  Phòng

Bài 5  Từ sáng đến tối


Chapter 2 Việc học và công việc

Bài 1  Trường học

Bài 2  Trường đại học

Bài 3  Việc học

Bài 4  Công việc ①

Bài 5  Công việc ②


Chapter 3 Những việc vui vẻ

Bài 1  Du lịch

Bài 2  Món ăn ~ Ăn

Bài 3  Món ăn ~ Nấu (Làm)

Bài 4  Đi chợ, mua sắm

Bài 5  Nơi, chỗ


Chapter 4 Hãy đi ra ngoài nào

Bài 1  Thời tiết

Bài 2  Tự nhiên

Bài 3  Phương tiện giao thông

Bài 4  Lái xe (xe, tàu)

Bài 5  Thế giới


Chapter 5 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Giao tiếp

Bài 2  Người yêu

Bài 3  Những rắc rối

Bài 4  Sở thích

Bài 5  Thể thao


Chapter 6 Sức khỏe và trạng thái

Bài 1  Cơ thể / Sức khỏe

Bài 2  Đau ốm / Bị thương

Bài 3  Thời trang

Bài 4  Trạng thái, tình trạng ①

Bài 5  Trạng thái, tình trạng ②


Chapter 7 Khi nào? Tại đâu?

Bài 1  Tin tức

Bài 2  Lời hứa

Bài 3  Cảm giác

Bài 4  Hãy ghi nhớ cả phó từ ①

Bài 5  Hãy ghi nhớ cả phó từ ②

Bài 6  Hãy ghi nhớ cả từ nối!