Flashcard từ vựng N4 - Thể thao

読み込み中...
Danh sách từ vựng (25 từ)
運動<する>

うんどう<する>

Sự vận động, thể dục thể thao

走る

はしる

Chạy

歩く

あるく

Đi bộ

ジョギング<する>

Môn chạy bộ

伸ばす

のばす

Duỗi

試合

しおい

Trận đấu

大会

たいかい

giải đấu, đại hội

ワールドカップ

giải vô địch thế giới

行う

おこなう

Tổ chức

中止<する>

ちゅうし<する>

Tạm dừng, huỷ

選手

せんしゅ

Vận động viên

チーム

Đội

勝つ

かつ

Thắng

優勝<する>

ゆうしょう<する>

Sự vô địch, chức vô địch

負ける

まける

Thua

応援<する>

おうえん<する>

Sự ủng hộ

コース

Lộ trình, khóa

会場

かいじょう

Hội trường, nơi thi đấu, nơi tổ chức

スタート<する>

Điểm xuất phát, sự xuất phát

失敗<する>

しっぱい<する>

Sự thất bại

柔道

じゅうどう

Judo (nhu đạo)

水泳

すいえい

Bơi lội

野球

やきゅう

Bóng chày

投げる

なげる

Ném

スポーツクラブ

Câu lạc bộ thể thao

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mỗi ngày của chúng tôi

Bài 1  Thời gian

Bài 2  Gia đình

Bài 3  Nhà

Bài 4  Phòng

Bài 5  Từ sáng đến tối


Chapter 2 Việc học và công việc

Bài 1  Trường học

Bài 2  Trường đại học

Bài 3  Việc học

Bài 4  Công việc ①

Bài 5  Công việc ②


Chapter 3 Những việc vui vẻ

Bài 1  Du lịch

Bài 2  Món ăn ~ Ăn

Bài 3  Món ăn ~ Nấu (Làm)

Bài 4  Đi chợ, mua sắm

Bài 5  Nơi, chỗ


Chapter 4 Hãy đi ra ngoài nào

Bài 1  Thời tiết

Bài 2  Tự nhiên

Bài 3  Phương tiện giao thông

Bài 4  Lái xe (xe, tàu)

Bài 5  Thế giới


Chapter 5 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Giao tiếp

Bài 2  Người yêu

Bài 3  Những rắc rối

Bài 4  Sở thích

Bài 5  Thể thao


Chapter 6 Sức khỏe và trạng thái

Bài 1  Cơ thể / Sức khỏe

Bài 2  Đau ốm / Bị thương

Bài 3  Thời trang

Bài 4  Trạng thái, tình trạng ①

Bài 5  Trạng thái, tình trạng ②


Chapter 7 Khi nào? Tại đâu?

Bài 1  Tin tức

Bài 2  Lời hứa

Bài 3  Cảm giác

Bài 4  Hãy ghi nhớ cả phó từ ①

Bài 5  Hãy ghi nhớ cả phó từ ②

Bài 6  Hãy ghi nhớ cả từ nối!