Flashcard từ vựng N4 - Lời hứa
読み込み中...
Danh sách từ vựng (16 từ)
約束<する>
やくそく<する>
Lời hứa
(約束を)守る
(やくそくを)まもる
giữ (lời hứa)
(約束を)やぶる
(やくそくを)やぶる
Thất (hứa)
間に合う
まにあう
Kịp giờ, đúng giờ
おくれる
Trễ giờ
キャンセル<する>
Việc hủy bỏ
わけ
Lý do
さそう
Mời
れんらく<する>
Việc liên lạc
(電話が)ある
(でんわが)ある
Có (điện thoại)
食事<する>
しょくじ<する>
Bữa ăn
参加<する>
さんか<する>
Sự tham gia
都合
つごう
giờ giấc thuận tiện, sự thuận tiện
予定
よてい
Dự định
相手
あいて
Đối phương, người kia
機会
きかい
Cơ hội, dịp

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?