Flashcard từ vựng N4 - Du lịch

読み込み中...
Danh sách từ vựng (28 từ)
ガイドブック

Sách hướng dẫn

時こく表

じこくひょう

Bảng giờ (tàu, xe)

計画<する>

せいかく<する>

Kế hoạch

遠く

とおく

Nơi xa

海外

かいがい

Hải ngoại, nước ngoài

国内

こくない

Quốc nội, trong nước

景色

けしき

Phong cảnh, phong sắc

[お]祭り

[お]まつり

Lễ hội

花火

はなび

Pháo hoa

連休

れんきゅう

Kỳ nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ liên tục

[お]正月

[お]しょうがつ

Tết (ở đây là Tết dương lịch)

旅行社

りょこうしゃ

Công ty du lịch

申し込む

もうしこむ

Đăng ký

シングル(ベッド)

Phòng đơn (giường đơn)

予約<する>

よやく<する>

Việc đặt trước

したく<する>

Sự chuẩn bị

空港

くうこう

Sân bay

両替<する>

りょうがえ<する>

Việc đổi tiền

出発<する>

しゅっぱつ<する>

Việc xuất phát, khởi hành

到着<する>

とうちゃく<する>

Việc đến nơi

帰国<する>

きこく<する>

Việc về nước

旅館

りょかん

Lữ quán (khách sạn kiểu Nhật)

フロント

Quầy lễ tân

泊まる

とまる

Trọ

すごす

Trải qua

経験<する>

けいけん<する>

Kinh nghiệm

見物<する>

けんぶつ<する>

Việc tham quan

はがき

Bưu thiếp

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mỗi ngày của chúng tôi

Bài 1  Thời gian

Bài 2  Gia đình

Bài 3  Nhà

Bài 4  Phòng

Bài 5  Từ sáng đến tối


Chapter 2 Việc học và công việc

Bài 1  Trường học

Bài 2  Trường đại học

Bài 3  Việc học

Bài 4  Công việc ①

Bài 5  Công việc ②


Chapter 3 Những việc vui vẻ

Bài 1  Du lịch

Bài 2  Món ăn ~ Ăn

Bài 3  Món ăn ~ Nấu (Làm)

Bài 4  Đi chợ, mua sắm

Bài 5  Nơi, chỗ


Chapter 4 Hãy đi ra ngoài nào

Bài 1  Thời tiết

Bài 2  Tự nhiên

Bài 3  Phương tiện giao thông

Bài 4  Lái xe (xe, tàu)

Bài 5  Thế giới


Chapter 5 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Giao tiếp

Bài 2  Người yêu

Bài 3  Những rắc rối

Bài 4  Sở thích

Bài 5  Thể thao


Chapter 6 Sức khỏe và trạng thái

Bài 1  Cơ thể / Sức khỏe

Bài 2  Đau ốm / Bị thương

Bài 3  Thời trang

Bài 4  Trạng thái, tình trạng ①

Bài 5  Trạng thái, tình trạng ②


Chapter 7 Khi nào? Tại đâu?

Bài 1  Tin tức

Bài 2  Lời hứa

Bài 3  Cảm giác

Bài 4  Hãy ghi nhớ cả phó từ ①

Bài 5  Hãy ghi nhớ cả phó từ ②

Bài 6  Hãy ghi nhớ cả từ nối!