Flashcard từ vựng N4 - Công việc ①

読み込み中...
Danh sách từ vựng (25 từ)
つとめる

Làm việc

給料

きゅうりょう

Lương

ボーナス

Tiền thưởng

貯金<する>

ちょきん<する>

Việc tiết kiệm

受付

うけつけ

Tiếp tân, quầy tiếp tân

名刺

めいし

Danh thiếp

営業<する>

えいぎゅう<する>

Việc kinh doanh

あいさつ<する>

Lời chào hỏi

会議<する>

かいぎ<する>

Cuộc họp, buổi họp

ミーティング

Cuộc họp, gặp gỡ, bàn bạc

意見

いけん

Ý kiến

アイディア

Ý tưởng

スケジュール

Thời khóa biểu, lịch trình

出張<する>

しゅっちょう<する>

Chuyến công tác

もどる

Quay lại

もどす

Trả lại

本社

ほんしゃ

Trụ sở chính

社長

しゃちょう

Giám đốc

ルール

Luật lệ, quy định

規則

きそく

Quy tắc

決まる

きまる

Được quyết định

決める

きめる

Quyết định

きょか<する>

Sự cho phép

(はんこを)押す

(はんこを)おす

Đóng (dấu)

ちこく<する>

Sự trễ giờ

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mỗi ngày của chúng tôi

Bài 1  Thời gian

Bài 2  Gia đình

Bài 3  Nhà

Bài 4  Phòng

Bài 5  Từ sáng đến tối


Chapter 2 Việc học và công việc

Bài 1  Trường học

Bài 2  Trường đại học

Bài 3  Việc học

Bài 4  Công việc ①

Bài 5  Công việc ②


Chapter 3 Những việc vui vẻ

Bài 1  Du lịch

Bài 2  Món ăn ~ Ăn

Bài 3  Món ăn ~ Nấu (Làm)

Bài 4  Đi chợ, mua sắm

Bài 5  Nơi, chỗ


Chapter 4 Hãy đi ra ngoài nào

Bài 1  Thời tiết

Bài 2  Tự nhiên

Bài 3  Phương tiện giao thông

Bài 4  Lái xe (xe, tàu)

Bài 5  Thế giới


Chapter 5 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Giao tiếp

Bài 2  Người yêu

Bài 3  Những rắc rối

Bài 4  Sở thích

Bài 5  Thể thao


Chapter 6 Sức khỏe và trạng thái

Bài 1  Cơ thể / Sức khỏe

Bài 2  Đau ốm / Bị thương

Bài 3  Thời trang

Bài 4  Trạng thái, tình trạng ①

Bài 5  Trạng thái, tình trạng ②


Chapter 7 Khi nào? Tại đâu?

Bài 1  Tin tức

Bài 2  Lời hứa

Bài 3  Cảm giác

Bài 4  Hãy ghi nhớ cả phó từ ①

Bài 5  Hãy ghi nhớ cả phó từ ②

Bài 6  Hãy ghi nhớ cả từ nối!