Flashcard từ vựng N4 - Từ sáng đến tối
Danh sách từ vựng (34 từ)
起きる
おきる
Thức dậy
起こす
おこす
Đánh thức
早起き<する>
はやおき<する>
Việc dậy sớm
ねぼう<する>
Việc ngủ nướng, ngủ dậy trể
みがく
Đánh, chải
ケータイ
Điện thoại di động
鳴る
なる
Reo, kêu, reng
ごみ
Rác
びん
Bình, chai (thủy tinh)
カン
Vỏ lon, vỏ đồ hộp
ペットボトル
Chai nhựa
リサイクル
Tái sử dụng, tái chế
出す
だす
Đổ (rác)
出る
でる
Ra khỏi, rời đi, xuất phát, xuất hiện
もえる
Đốt được
せっけん
Xà bông, xà phòng
シャンプー <する>
Dầu gội đầu
せんたく機
せんたくき
Máy giặt
せんたく物
せんたくもの
Đồ giặt
クリーニング
Tiệm giặt ủi
タオル
Khăn
かわかす
Phơi, hong, làm cho khô
(タオルが)かわく
(Khăn) khô
えさ
Mồi, thức ăn cho vật nuôi
世話<する>
せわ<する>
Chăm sóc
るす
Sự vắng nhà
宅配便
たくはいびん
Bưu phẩm, chuyển phát
とどく
Được gửi đến, đến nơi
とどける
Đem đến, phát (hàng hóa)
日記
にっき
Nhật ký
ねむる
Ngủ
生活<する>
せいかつ<する>
Sinh hoạt, cuộc sống
暮らす
くらす
Sống, sinh sống
習慣
しゅうかん
Thói quen

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?