Flashcard từ vựng N4 - Nơi, chỗ

読み込み中...
Danh sách từ vựng (31 từ)
場所

ばしょ

Nơi, chỗ

駅前

えきまえ

Trước nhà ga

交番

こうばん

Đồn (bốt) cảnh sát

市役所

しやくしょ

Uỷ ban thành phố

バス停

バスてい

Trạm xe buýt

広場

ひろば

Quảng trường

しろ

Thành, lâu đài

神社

じんじゃ

Đền thờ Thần đạo

協会

きょうかい

Nhà thờ

みなと

Cảng

動物園

どうぶつえん

Sở thú

美術館

びじゅつかん

Bảo toàn mỹ thuật

遊園地

ゆうえんち

Khu vực chơi giải trí

スキー場

スキーじょう

Khu(sân) trượt tuyết

温泉

おんせん

Suối nước nóng

駐車場

ちゅうしゃじょう

Bãi đậu xe

屋上

おくじょう

Sân thượng

地下

ちか

Tầng hầm

いなか

Vùng quê

郊外

こうがい

Ngoại ô

方言

ほうげん

Tiếng địa phương, phương ngữ

禁煙<する>

きんえん<する>

Cấm hút thuốc

立入禁止

たちいりきんし

Cấm vào

通り

とおり

Con đường, đường đi

右側

みざがわ

Bên phải

あいだ

Khoảng giữa, giữa

真ん中

まんなか

Chính giữa

向こう

むこう

Bên kia

たずねる

Hỏi thăm

寄る

よる

Ghé

(ビルが)できる

(Tòa nhà) được dựng lên

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mỗi ngày của chúng tôi

Bài 1  Thời gian

Bài 2  Gia đình

Bài 3  Nhà

Bài 4  Phòng

Bài 5  Từ sáng đến tối


Chapter 2 Việc học và công việc

Bài 1  Trường học

Bài 2  Trường đại học

Bài 3  Việc học

Bài 4  Công việc ①

Bài 5  Công việc ②


Chapter 3 Những việc vui vẻ

Bài 1  Du lịch

Bài 2  Món ăn ~ Ăn

Bài 3  Món ăn ~ Nấu (Làm)

Bài 4  Đi chợ, mua sắm

Bài 5  Nơi, chỗ


Chapter 4 Hãy đi ra ngoài nào

Bài 1  Thời tiết

Bài 2  Tự nhiên

Bài 3  Phương tiện giao thông

Bài 4  Lái xe (xe, tàu)

Bài 5  Thế giới


Chapter 5 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Giao tiếp

Bài 2  Người yêu

Bài 3  Những rắc rối

Bài 4  Sở thích

Bài 5  Thể thao


Chapter 6 Sức khỏe và trạng thái

Bài 1  Cơ thể / Sức khỏe

Bài 2  Đau ốm / Bị thương

Bài 3  Thời trang

Bài 4  Trạng thái, tình trạng ①

Bài 5  Trạng thái, tình trạng ②


Chapter 7 Khi nào? Tại đâu?

Bài 1  Tin tức

Bài 2  Lời hứa

Bài 3  Cảm giác

Bài 4  Hãy ghi nhớ cả phó từ ①

Bài 5  Hãy ghi nhớ cả phó từ ②

Bài 6  Hãy ghi nhớ cả từ nối!