Flashcard từ vựng N4 - Phòng

読み込み中...
Danh sách từ vựng (31 từ)
和室

わしつ

Phòng kiểu Nhật

たたみ

Chiếu

押し入れ

おしいれ

Tủ âm tường

ふとん

Nệm, chăn đắp

ガラス

Kính

カーテン

Màn cửa

すみ

Góc

家具

かぐ

Gia dụng

たな

Kệ

組み立てる

くみたてる

Lắp ráp

引き出し

ひきだし

Ngăn kéo

片づける

かたづける

Dọn dẹp

片づく

かたづく

Được dọn dẹp, ngăn nắp

整理<する>

せいり<する>

Sự sắp xếp

動かす

うごかす

Dịch chuyển, di chuyển

動く

うごく

Chuyển động, hoạt động

花びん

かびん

Bình hoa

カレンダー

Lịch

ポスター

áp phích

かざる

Trang hoàng, trang trí

はる

Dán

(絵を)かける

(えを)かける

Treo (tranh)

(カレンダーが)かかる

(Lịch) được treo, có treo

(いすに)かける

Ngồi (xuống ghế)

暖房

だんぼう

Máy sưởi

上げる

あげる

Nâng lên, tăng lên

電源

でんげん

Ổ cắm điện

(電気を)つける

(でんきを)つける

Bật (điện), mở (đèn)

(テレビが)つく

(Tivi) mở, bật

消す

けす

Tắt (cái gì đó)

消える

きえる

(Cái gì đó) tắt

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mỗi ngày của chúng tôi

Bài 1  Thời gian

Bài 2  Gia đình

Bài 3  Nhà

Bài 4  Phòng

Bài 5  Từ sáng đến tối


Chapter 2 Việc học và công việc

Bài 1  Trường học

Bài 2  Trường đại học

Bài 3  Việc học

Bài 4  Công việc ①

Bài 5  Công việc ②


Chapter 3 Những việc vui vẻ

Bài 1  Du lịch

Bài 2  Món ăn ~ Ăn

Bài 3  Món ăn ~ Nấu (Làm)

Bài 4  Đi chợ, mua sắm

Bài 5  Nơi, chỗ


Chapter 4 Hãy đi ra ngoài nào

Bài 1  Thời tiết

Bài 2  Tự nhiên

Bài 3  Phương tiện giao thông

Bài 4  Lái xe (xe, tàu)

Bài 5  Thế giới


Chapter 5 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Giao tiếp

Bài 2  Người yêu

Bài 3  Những rắc rối

Bài 4  Sở thích

Bài 5  Thể thao


Chapter 6 Sức khỏe và trạng thái

Bài 1  Cơ thể / Sức khỏe

Bài 2  Đau ốm / Bị thương

Bài 3  Thời trang

Bài 4  Trạng thái, tình trạng ①

Bài 5  Trạng thái, tình trạng ②


Chapter 7 Khi nào? Tại đâu?

Bài 1  Tin tức

Bài 2  Lời hứa

Bài 3  Cảm giác

Bài 4  Hãy ghi nhớ cả phó từ ①

Bài 5  Hãy ghi nhớ cả phó từ ②

Bài 6  Hãy ghi nhớ cả từ nối!