Flashcard từ vựng N4 - Lái xe (xe, tàu)

読み込み中...
Danh sách từ vựng (24 từ)
進む

すすむ

Tiến lên

向かう

むかう

Hướng đến, đi đến

止める

とめる

Đậu, dừng (xe)

止まる

とまる

(Xe) dừng, đậu

運ぶ

はこぶ

Chuyên chở, vận chuyển, khiêng vác

そうさ<する>

Việc điều khiển

回す

まわす

Vặn, xoay

事故

じこ

Tai nạn

(事故に)あう

(じこに)あう

Gặp (tai nạn)

ぶつかる

Đụng, tông

すべる

Trượt

安全<な>

あんぜん<な>

Sựu an toàn (an toàn)

危険<な>

きけん<な>

Sự nguy hiểm (nguy hiểm)

注意<する>

ちゅうい<する>

Sựu chú ý, lưu ý, nhắc nhở

赤ちゃん

おかちゃん

Em bé

故障<する>

こしょう<する>

Sự hư hỏng

とちゅう

giữa chừng, đang (trên đường, làm gì đó)

行き

い/ゆき

lượt đi, vòng đi, chuyến đi

帰り

かえり

Lượt về, vòng về, chuyến về

ガソリン

Xăng

エンジン

Động cơ

信号

しんごう

Đèn giao thông

やじるし

Dấu mũi tên

キロ

Km, kg

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mỗi ngày của chúng tôi

Bài 1  Thời gian

Bài 2  Gia đình

Bài 3  Nhà

Bài 4  Phòng

Bài 5  Từ sáng đến tối


Chapter 2 Việc học và công việc

Bài 1  Trường học

Bài 2  Trường đại học

Bài 3  Việc học

Bài 4  Công việc ①

Bài 5  Công việc ②


Chapter 3 Những việc vui vẻ

Bài 1  Du lịch

Bài 2  Món ăn ~ Ăn

Bài 3  Món ăn ~ Nấu (Làm)

Bài 4  Đi chợ, mua sắm

Bài 5  Nơi, chỗ


Chapter 4 Hãy đi ra ngoài nào

Bài 1  Thời tiết

Bài 2  Tự nhiên

Bài 3  Phương tiện giao thông

Bài 4  Lái xe (xe, tàu)

Bài 5  Thế giới


Chapter 5 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Giao tiếp

Bài 2  Người yêu

Bài 3  Những rắc rối

Bài 4  Sở thích

Bài 5  Thể thao


Chapter 6 Sức khỏe và trạng thái

Bài 1  Cơ thể / Sức khỏe

Bài 2  Đau ốm / Bị thương

Bài 3  Thời trang

Bài 4  Trạng thái, tình trạng ①

Bài 5  Trạng thái, tình trạng ②


Chapter 7 Khi nào? Tại đâu?

Bài 1  Tin tức

Bài 2  Lời hứa

Bài 3  Cảm giác

Bài 4  Hãy ghi nhớ cả phó từ ①

Bài 5  Hãy ghi nhớ cả phó từ ②

Bài 6  Hãy ghi nhớ cả từ nối!