Flashcard từ vựng N4 - Thời gian

読み込み中...
Danh sách từ vựng (34 từ)
たった今

たったいま

Vừa mới, mới tức thì

今にも

いまにも

Ngay bây giờ

もうすぐ

Sớm

さっき

Lúc nãy

このごろ

Gần đây, dạo này

最近

さいきん

Gần đây

この間

このあいだ

Gần đây, cách đây không lâu

今度

こんど

Lần này, lần tới

いつでも

Khi nào cũng, bất kỳ lúc nào

いつか

Một lúc nào đó, một ngày nào đó

しょうらい

Tương lai

むかし

Ngày xưa

ある日

あるひ

Một ngày nọ

昼間

ひるま

Ban ngày

夕方

ゆうがた

Chiều tối

夜中

よなか

Đêm, khuya

明日

あす

Ngày mai

おととい

Hôm kia, ngày kia

ゆうべ

Tối hôm qua

今夜

こんや

Tối nay

今週

こんしゅう

Tuần này

今月

こんげつ

Tháng này

再来週

さらいしゅう

Tuần tới nữa (2 tuần sau)

再来月

さちいげつ

Tháng tới nữa (2 tháng sau)

再来年

さらいねん

Năm tới nữa (2 năm sau)

おととし

Năm kia

毎週

まいしゅう

Mỗi tuần, hàng tuần

毎月

まいつき

Mỗi tháng, hàng tháng

毎年

まいとし

Mỗi năm, hàng năm

平日

へいじつ

Ngày thường (chỉ thứ Hai ~ thứ Sáu)

最初

さいしょ

Trước tiên, lúc đầu

最中

さいちゅう

giữa chừng, trong lúc

最後

さいご

Cuối cùng

先に

さきに

(Làm gì đó) trước

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mỗi ngày của chúng tôi

Bài 1  Thời gian

Bài 2  Gia đình

Bài 3  Nhà

Bài 4  Phòng

Bài 5  Từ sáng đến tối


Chapter 2 Việc học và công việc

Bài 1  Trường học

Bài 2  Trường đại học

Bài 3  Việc học

Bài 4  Công việc ①

Bài 5  Công việc ②


Chapter 3 Những việc vui vẻ

Bài 1  Du lịch

Bài 2  Món ăn ~ Ăn

Bài 3  Món ăn ~ Nấu (Làm)

Bài 4  Đi chợ, mua sắm

Bài 5  Nơi, chỗ


Chapter 4 Hãy đi ra ngoài nào

Bài 1  Thời tiết

Bài 2  Tự nhiên

Bài 3  Phương tiện giao thông

Bài 4  Lái xe (xe, tàu)

Bài 5  Thế giới


Chapter 5 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Giao tiếp

Bài 2  Người yêu

Bài 3  Những rắc rối

Bài 4  Sở thích

Bài 5  Thể thao


Chapter 6 Sức khỏe và trạng thái

Bài 1  Cơ thể / Sức khỏe

Bài 2  Đau ốm / Bị thương

Bài 3  Thời trang

Bài 4  Trạng thái, tình trạng ①

Bài 5  Trạng thái, tình trạng ②


Chapter 7 Khi nào? Tại đâu?

Bài 1  Tin tức

Bài 2  Lời hứa

Bài 3  Cảm giác

Bài 4  Hãy ghi nhớ cả phó từ ①

Bài 5  Hãy ghi nhớ cả phó từ ②

Bài 6  Hãy ghi nhớ cả từ nối!