2000 Từ vựng JLPT N3

Từ vựng được sắp xếp theo chủ đề và có câu ví dụ đi kèm. Chọn bài và bắt đầu học nào!


Chapter 1 Quan hệ giữa người với người

人と人との関係 / Relationships Between People

Bài 1 Gia đình 家族 / Family

Bài 2 Bạn bè và người quen 友だちと知り合い / Friends and Acquaintances

Bài 3 Người yêu 恋人 / Lover

Bài 4 Giao tiếp コミュニケーション / Communication

Bài 5 Là người như thế nào? どんな人 / What kind of person?


Chapter 2 Cuộc sống hàng ngày ①

毎日の暮らし① / Daily Life ①

Bài 1 Cách nói về thời gian 時の表現 / Time expression

Bài 2 Đời sống ẩm thực 食生活 / Eating Habits

Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn 料理の道具と材料 / Cooking Utensils and Ingredients

Bài 4 Cách làm món ăn 料理の津きり方 / How to make Receipes

Bài 5 Việc nhà 家事 / House Chores


Chapter 3 Cuộc sống hàng ngày ②

毎日の暮らし② / Daily Life ②

Bài 1 Nhà 家 / Home

Bài 2 Tiền và ngân hàng お金と銀行 / Money and Banks

Bài 3 Mua sắm 買い物 / Shoping

Bài 4 Từ sáng đến tối 朝から夜まで / From Morning Until Night

Bài 5 Cả những việc như thế này こんなことも / Miscellaneous


Chapter 4 Thành phố (thị trấn) của chúng tôi

私たちの町 / Our Town

Bài 1 Quanh cảnh thành phố 町のようす / Town Appearance

Bài 2 Đi bộ trong thành phố 町を歩く / Walking around the Town

Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen 電車と新幹線 / Trains and the Shinkansen

Bài 4 Xe buýt バス / Bus

Bài 5 Lái xe 運転する / Driving


Chapter 5 Học nào

勉強しよう! / Let's Study!

Bài 1 Trường học 学校 / School

Bài 2 Học tập 勉強 / Studying

Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản 日本の大学 / Japanese Universities

Bài 4 Thi cử 試験 / Tests

Bài 5 Hãy cố gắng hơn nữa! もっとがんばれ! / Try Harder!


Chapter 6 Công việc

仕事 / Work

Bài 1 Việc làm 就職 / Getting a Job

Bài 2 Công ty 会社 / Company

Bài 3 Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationships

Bài 4 Là công việc như thế nào? どんな仕事? / What Kind of Job

Bài 5 Bằng máy vi tính パソコンで / Using Computers


Chapter 7 Những điều vui

楽しいこと / Fun Things

Bài 1 Du lịch 旅行 / Travel

Bài 2 Thể thao スポーツ / Sports

Bài 3 Thời trang ファッション / Fashion

Bài 4 Ăn diện おしゃれ / Fashionable

Bài 5 Sở thích 趣味 / Hobbies


Chapter 8 Vì sức khỏe

健康のために / For Health

Bài 1 Cơ thể 体 / Body

Bài 2 Có dấu hiệu gì? 何のサイン? / What Sign ?

Bài 3 Triệu chứng 症状 / Symptoms

Bài 4 Không sao chứ? 大丈夫? / Are You Okay

Bài 5 Bệnh viện 病院 / Hospital


Chapter 9 Tự nhiên và cuộc sống

自然と暮らし / Living with Nature

Bài 1 Tự nhiên 自然 / Nature

Bài 2 Thời tiết ngày mai 明日の天気 / Tomorrow's Weather

Bài 3 Ngày nóng và ngày lạnh 暑い日と寒い日 / Hot Days and Cold Days

Bài 4 Thay đổi như thế nào? どう変わる? / Change in what way?

Bài 5 Một năm của Nhật Bản 日本の1年 / A Year in Japan


Chapter 10 Hãy học trên bản tin thời sự!

ニュースで学ぼう! / Let's Learn from the News!

Bài 1 Truyền thông đại chúng マスコミ / The Media

Bài 2 Vụ việc 事件 / Incidents

Bài 3 Hãy chú ý! 気をつけよう! / Let's Be Careful!

Bài 4 Rắc rối トラブル / Trouble

Bài 5 Dữ liệu テータ / Data


Chapter 11 Hãy truyền đạt cảm xúc của mình

気持ちを伝えよう! / Let's Convey How We Feel!

Bài 1 Tính cách 性格 / Personality

Bài 2 Tâm trạng vui mừng うれしい気持ち / Happy Feelings

Bài 3 Tâm trạng buồn chán ブルーな気分 / In a Blue Mood

Bài 4 Có cảm giác gì? どんな感じ? / What Does It Feel Like?

Bài 5 Tâm trạng phức tạp 複雑な気持ち / Complex Feelings


Chapter 12 Hãy truyền đạt ấn tượng của mình

イメージを伝えよう! / Let's Convey an Image!

Bài 1 Thiết kế デザイン / Design

Bài 2 Ấn tượng về con người 人のイメージ / Images of People

Bài 3 Ấn tượng về vật 物のイメージ / Images of Things

Bài 4 Xã hội của chúng ta 私たちの社会 / Our Society

Bài 5 Xã hội quốc tế 国際社会 / International Society


Trắc nghiệm Từ vựng N3

Trắc nghiệm từ vựng