Từ vựng N3 - Chapter 3: Cuộc sống hàng ngày ②

Bài 1 Nhà 家 / Home

住まい chỗ ở
リビング phòng khách
居間 phòng khách
家電 đồ điện gia đình
エアコン máy điều hòa
... và 19 từ vựng khác

Bài 2 Tiền và ngân hàng お金と銀行 / Money and Banks

[お]札 tiền giấy
コイン tiền xu
小銭 tiền lẻ, xu lẻ
生活費 chi phí/tiền sinh hoạt
食費 chi phí/tiền ăn uống
... và 21 từ vựng khác

Bài 3 Mua sắm 買い物 / Shoping

品物 hàng, hàng hóa
現金 tiền mặt
クレジットカード thẻ tín dụng
一回払い thanh toán một lần
合計<する> tổng cộng
... và 20 từ vựng khác

Bài 4 Từ sáng đến tối 朝から夜まで / From Morning Until Night

覚ます tỉnh dậy, thức dậy
覚める thức dậy
(夜が)明ける trời sáng
支度<する> sự chuẩn bị, sửa soạn
会わせる ướm, phối hợp
... và 20 từ vựng khác

Bài 5 Cả những việc như thế này こんなことも / Miscellaneous

日常 thường nhật
常に thường xuyên
出迎え (sự) đón
出迎える đón
見送り (sự) tiễn
... và 15 từ vựng khác