Từ vựng N3 - Chapter 6: Công việc
Bài 1 Việc làm 就職 / Getting a Job
企業 | Doanh nghiệp, công ty |
ホームページ | Trang chủ |
条件 | Điều kiện |
募集<する> | Sự tuyển mộ, chiêu mộ, chiêu sinh |
応募<する> | Sự ứng tuyển |
... và 23 từ vựng khác |
Bài 2 Công ty 会社 / Company
受付 | Quầy lễ tân |
ミーティング<する> | Cuộc họp |
話し合う | Nói chuyện với nhau, bàn |
調整<する> | Sự điều phối, dàn xếp, sắp xếp |
能力 | Năng lực |
... và 17 từ vựng khác |
Bài 3 Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationships
上司 | Cấp trên, sếp |
部下 | Cấp dưới, nhân viên |
先輩 | Bậc đàn anh, người đi trước |
肩書き | Chức vụ |
アドバイス<する> | Lời khuyên |
... và 18 từ vựng khác |
Bài 4 Là công việc như thế nào? どんな仕事? / What Kind of Job
勤務<する> | Sự làm việc |
事務 | Việc văn phòng |
担当<する> | Sự phụ trách |
営業<する> | Kinh doanh (thường chỉ hoạt động mua bán của doanh nghiệp) |
経営<する> | Kinh doanh (nói chung) |
... và 16 từ vựng khác |
Bài 5 Bằng máy vi tính パソコンで / Using Computers
画面 | Màn hình |
件名 | Chủ đề |
受信<する> | Việc nhận (thư, e-mail) |
送信<する> | Việc gửi (thử, e-mail) |
返信<する> | Việc trả lời (thư, e-mail) |
... và 19 từ vựng khác |
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình
Trắc nghiệm Từ vựng N3
