Từ vựng N3 - Chapter 8: Vì sức khỏe
Bài 1 Cơ thể 体 / Body
身長 | Chiều cao |
伸びる | Phát triển |
測る | Đo |
体重 | Cân nặng, thể trọng |
体重計 | Cân, cân sức khỏe |
... và 17 từ vựng khác |
Bài 2 Có dấu hiệu gì? 何のサイン? / What Sign ?
調子 | Tình trạng, cảm giác |
あくび<する> | Ngáp |
しゃっくり<する> | Nấc |
よだれ | Dớt dãi, nước miếng |
にきび | Mụn trứng cá |
... và 17 từ vựng khác |
Bài 3 Triệu chứng 症状 / Symptoms
アレルギー | Dị ứng |
花粉症 | Dị ứng phấn hoa |
うがい<する> | Súc miệng, súc họng |
手洗い | Rửa tay |
くしゃみ<する> | Hắt xì hơi |
... và 12 từ vựng khác |
Bài 4 Không sao chứ? 大丈夫? / Are You Okay
痛み | Cơn đau, sự đau đớn |
頭痛 | Đau đầu |
腹痛 | Đau bụng |
はげしい | Dữ dội |
異常<な> | Sự bất thường (bất thường) |
... và 14 từ vựng khác |
Bài 5 Bệnh viện 病院 / Hospital
患者 | Bệnh nhân |
診察<する> | Khám |
検査<する> | Sự xét nghiệm |
治療<する> | Điều trị, chữa |
健康診断 | Khám sức khỏe |
... và 18 từ vựng khác |
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình
Trắc nghiệm Từ vựng N3
