Từ vựng N3 - Chapter 5: Học nào
Bài 1 Trường học 学校 / School
入学式 | Lễ nhập học |
卒業式 | Lễ tốt nghiệp |
通学<する> | Sự đi học |
学年 | Năm học |
学期 | Học kỳ |
... và 24 từ vựng khác |
Bài 2 Học tập 勉強 / Studying
単語 | Từ |
アクセント | Trọng âm |
暗記<する> | Sự học thuộc lòng |
記憶<する> | Sự ghi nhớ |
くり返す | Nhắc lại |
... và 22 từ vựng khác |
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản 日本の大学 / Japanese Universities
学部 | Khoa |
文系 | Môn ngành xã hội |
理系 | Môn ngành tự nhiên |
学科 | Bộ môn |
専攻<する> | Chuyên môn, chuyên ngành |
... và 26 từ vựng khác |
Bài 4 Thi cử 試験 / Tests
受験<する> | Sự dự thi (thường chỉ việc thi vào các lớp đầu cấp, thi vào đại học) |
受験生 | Thí sinh |
合格<する> | Sự thi đỗ, thi đậu |
配る | Phát |
氏名 | Họ tên |
... và 20 từ vựng khác |
Bài 5 Hãy cố gắng hơn nữa! もっとがんばれ! / Try Harder!
知識 | Kiến thức |
理解<する> | Sự lý giải, hiểu |
目指す | Nhắm tới, lấy mục tiêu |
試す | Thử |
自信 | Tự tin |
... và 16 từ vựng khác |
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình
Trắc nghiệm Từ vựng N3
