Từ vựng N3 - Chủ đề Thi cử
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 5 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
受験<する>じゅけん<する>Sự dự thi (thường chỉ việc thi vào các lớp đầu cấp, thi vào đại học) |
|
2
|
受験生じゅけんせいThí sinh |
|
3
|
合格<する>ごうかく<する>Sự thi đỗ, thi đậu |
|
4
|
配るくばるPhát |
|
5
|
氏名しめいHọ tên |
|
6
|
裏返すうらがえすLật, úp |
|
7
|
問いといCâu hỏi |
|
8
|
解くとくgiải |
どんどん |
9
|
正解<する>せいかい<する>Câu trả lời đúng, sự trả lời đúng |
|
10
|
正確<な>せいかく<な>Sự chính xác (chính xác) |
|
11
|
すらすら[と]Vèo vèo, trơn tru |
|
12
|
ちっともTẹo nào, tí gì |
|
13
|
カンニング<する>Sự quay cóp |
カンニングをした |
14
|
ぎりぎり<な>Sự vừa đủ, vừa sát (với yêu cầu, giới hạn), sự vừa kịp (thời gian), suýt soát |
これが |
15
|
余るあまるThừa |
|
16
|
適当なてきとうなPhù hợp, đại khái |
①4つの |
17
|
でたらめ<な>Sự linh tinh (linh tinh) |
|
18
|
間違いまちがいChỗ nhầm, chỗ sai |
|
19
|
優れるすぐれるgiỏi, xuất sắc |
|
20
|
実力じつりょくThực lực |
|
21
|
結果けっかKết quả |
|
22
|
少数しょうすうSố ít |
この |
23
|
可能性かのうせいKhả năng |
|
24
|
あきらめるBỏ cuộc, chán nản |
どんな |
25
|
掲示板けいじばんBảng thông báo |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình