Từ vựng N3 - Chủ đề Việc nhà
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 2 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
ちらかるbừa bộn, bày bừa, bày lung tung |
|
2
|
片付けるかたづけるdọn, dọn dẹp |
|
3
|
清潔なせいけつなsạch sẽ |
|
4
|
掃くはくquét, quét dọn |
|
5
|
ほうきchổi |
ほうきで |
6
|
ちりとりcái hốt rác |
|
7
|
掃除機そうじきmáy hút bụi |
うちの |
8
|
ふくlau |
|
9
|
ぞうきんgiẻ lau |
|
10
|
バケツxô |
もう少し |
11
|
しぼるvắt |
ぞうきんを、よくしぼってください。
|
12
|
こぼすlàm đổ |
バケツの |
13
|
洗剤せんざいbột giặt, nước rửa |
お |
14
|
かびmốc |
お |
15
|
ほこりbụi |
|
16
|
みがくcọ, đánh cọ |
かがみを、きれいにみがく。
|
17
|
ブラシbàn chải |
ブラシで、お |
18
|
あわbọt |
この |
19
|
臭うにおうbị mùi, ám mùi, bốc mùi |
バケツの |
20
|
洗濯物せんたくものđồ giặt |
|
21
|
汚れよごれbẩn, vết bẩn |
この |
22
|
干すほすphơi, hong |
|
23
|
乾燥<する>かんそう<する>sự sấy khô |
|
24
|
たたむgấp |
|
25
|
アイロンbàn là, bàn ủi |
|
26
|
敷くしくtrải |
たたみの |
27
|
育児いくじnuôi con |
|
28
|
(人を)起こす(ひとを)おこすđánh thức |
|
29
|
糸いとsợi chỉ |
|
30
|
針はりkim |
|
31
|
生ごみなまごみrác hữu cơ |
|
32
|
空き缶あきかんvỏ lon |
|
33
|
(ごみを)出す(ごみを)だすvứt (rác) |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình