Từ vựng N3 - Chủ đề Quan hệ trên dưới
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 6 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
上司じょうしCấp trên, sếp |
|
2
|
部下ぶかCấp dưới, nhân viên |
この |
3
|
先輩せんぱいBậc đàn anh, người đi trước |
|
4
|
肩書きかたがきChức vụ |
|
5
|
アドバイス<する>Lời khuyên |
|
6
|
ひとことĐôi lời |
|
7
|
同僚どうりょうĐồng nghiệp |
あの |
8
|
同期どうきCùng đợt, cùng kỳ |
|
9
|
休暇きゅうかNghỉ, nghỉ phép |
|
10
|
オフNghỉ, tắt |
オフの |
11
|
責任せきにんTrách nhiệm |
|
12
|
プレッシャーÁp lực |
|
13
|
不満<な>ふまん<な>Bất mãn, không hài lòng |
|
14
|
命令<する>めいれい<する>Lệnh, mệnh lệnh |
|
15
|
指示<する>しじ<する>Chỉ thị |
|
16
|
苦労<する>くろう<する>Sự khó chịu, vất vả |
|
17
|
くたくたなRã rời, rệu rã |
|
18
|
ミス<する>Lỗi |
ミスは、だれにでもあることだ。
|
19
|
報告<する>ほうこく<する>Báo cáo |
もしミスしてしまったら、 |
20
|
飲み会のみかいBuổi ăn uống, buổi nhậu |
|
21
|
歓迎会かんげいかいTiệc đón chào, liên hoan |
4 |
22
|
飲み放題のみほうだいUống thoải mái |
|
23
|
つぐRót |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình