Từ vựng N3 - Chủ đề Tự nhiên
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 9 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
豊かなゆたかなPhong phú |
|
2
|
資源しげんNguồn tài nguyên |
|
3
|
種類しゅるいLoài, chủng loại |
いろいろな |
4
|
枯れるかれるHéo, tàn |
|
5
|
散るちるRơi, rụng |
|
6
|
草くさCỏ |
|
7
|
種たねHạt |
|
8
|
浮かぶうかぶNổi, trôi |
|
9
|
太陽たいようMặt trời |
|
10
|
現れるあらわれるXuất hiện |
|
11
|
沈むしずむChìm, lặn |
|
12
|
薄暗いうすぐらいTối mờ, nhập nhoạng tối |
|
13
|
穴あなLỗ, hốc hang, hố |
|
14
|
ほるĐào |
うちの |
15
|
うめるLấp, chôn |
|
16
|
土つちĐất |
この |
17
|
岩いわĐá |
|
18
|
丘おかĐồi |
|
19
|
火山かざんNúi lửa |
|
20
|
想像<する>そうぞう<する>Sự tưởng tượng |
ここが |
21
|
見上げるみあげるNhìn lên |
|
22
|
見下ろすみおろすNhìn xuống |
|
23
|
ほえるSủa, kêu |
|
24
|
しっぽĐuôi |
うちの |
25
|
さびるHan gỉ |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình