Từ vựng N3 - Chapter 9: Tự nhiên và cuộc sống

Bài 1 Tự nhiên 自然 / Nature

豊かな Phong phú
資源 Nguồn tài nguyên
種類 Loài, chủng loại
枯れる Héo, tàn
散る Rơi, rụng
... và 20 từ vựng khác

Bài 2 Thời tiết ngày mai 明日の天気 / Tomorrow's Weather

予想<する> Dự đoán
予報<する> Dự báo
湿度 Độ ẩm
湿気 Hơi ẩm, độ ẩm, ẩm ướt
くもる Mây mù, trời mây
... và 19 từ vựng khác

Bài 3 Ngày nóng và ngày lạnh 暑い日と寒い日 / Hot Days and Cold Days

蒸し暑い Nóng ẩm, oi bức
温度計 Nhiệt kế
プラス Dương, tăng
マイナス Âm, giảm
凍る Đóng băng
... và 12 từ vựng khác

Bài 4 Thay đổi như thế nào? どう変わる? / Change in what way?

状態 Trạng thái, tình trạng
変化<する> Sự thay đổi
一定<する> Sự ổn định
観察<する> Sự quan sát
次第に Dần dần
... và 11 từ vựng khác

Bài 5 Một năm của Nhật Bản 日本の1年 / A Year in Japan

祝日 Ngày nghỉ lễ
年末年始 Đầu năm cuối năm
元日 Ngày mùng một tết
迎える Đón
年賀状 Thiếp chúc mừng năm mới
... và 13 từ vựng khác