Từ vựng N3 - Chapter 11: Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Bài 1 Tính cách 性格 / Personality
個性 | Cá tính |
まじめ<な> | Sự nghiêm túc (nghiêm túc) |
働き者 | Người chăm làm, người hay lam hay làm |
正直<な> | Sự thật (thật thà, thẳng thắn) |
素直な | Dễ bảo, hiền |
... và 23 từ vựng khác |
Bài 2 Tâm trạng vui mừng うれしい気持ち / Happy Feelings
感情 | Cảm xúc |
あこがれる | Ngưỡng mộ |
うらやましい | Ghen tị, thèm muốn |
落ち着く | Tĩnh tâm, bình yên |
感激<する> | Sự cảm kích, xúc động |
... và 18 từ vựng khác |
Bài 3 Tâm trạng buồn chán ブルーな気分 / In a Blue Mood
あきる | Chán |
嫌がる | Ghét |
落ち込む | Buồn, thất vọng |
がっかり<する> | Sự thất vọng |
悲しむ | Đau buồn |
... và 15 từ vựng khác |
Bài 4 Có cảm giác gì? どんな感じ? / What Does It Feel Like?
心から | Tự đáy lòng, chân thành |
祈る | Chúc |
希望<する> | Niềm hi vọng, sự hi sinh |
願う | Cầu mong, cầu nguyện |
願い | lời cầu nguyện |
... và 12 từ vựng khác |
Bài 5 Tâm trạng phức tạp 複雑な気持ち / Complex Feelings
表現<する> | Sự diễn đạt, thể hiện, cách nói |
あがる | Căng thẳng, hồi hộp |
表現<する> | Sự diễn đạt, thể hiện, cách nói |
あがる | Căng thẳng, hồi hộp |
あせる | Cuống, rối trí |
... và 16 từ vựng khác |
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình
Trắc nghiệm Từ vựng N3
