Từ vựng N3 - Chủ đề Tâm trạng phức tạp
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 11 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
表現<する>ひょうげん<する>Sự diễn đạt, thể hiện, cách nói |
|
2
|
あがるCăng thẳng, hồi hộp |
スピーチであがって、 |
3
|
表現<する>ひょうげん<する>Sự diễn đạt, thể hiện, cách nói |
|
4
|
あがるCăng thẳng, hồi hộp |
スピーチであがって、 |
5
|
あせるCuống, rối trí |
あせらないで、ゆっくり |
6
|
そわそわ<する>Sự bồn chồn, thấp thỏm, sốt ruột |
|
7
|
我慢<する>がまん<する>Sự chịu đựng |
おなかがすいて、もう |
8
|
自慢<する>じまん<する>Sự tự hào, hãnh diện |
|
9
|
関心かんしんQuan tâm |
|
10
|
機嫌きげんTâm trạng |
|
11
|
平気<な>へいき<な>Sự bình thản (bình thản) |
|
12
|
本気<な>ほんき<な>Sự thật lòng (thật lòng) |
その |
13
|
迷うまようLạc |
|
14
|
迷いまよいPhân vân |
|
15
|
微妙なびみょうなKhó tả |
うれしいのか、さびしいのか |
16
|
魅力みりょくVẻ hấp dẫn |
|
17
|
本音ほんねSuy nghĩ thực, lòng dạ |
|
18
|
ましなCòn tốt hơn |
あんな |
19
|
涙なみだNước mắt |
|
20
|
憎むにくむHận, căm thù |
|
21
|
カウンセリング<する>Sự tư vấn, tư vấn tâm lý |
カウンセリングを |
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình