Từ vựng N3 - Chủ đề Nhà
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 3 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
住まいすまいchỗ ở |
インターネットで、 |
2
|
リビングphòng khách |
リビングが |
3
|
居間いまphòng khách |
|
4
|
家電かでんđồ điện gia đình |
|
5
|
エアコンmáy điều hòa |
このエアコンは |
6
|
クーラーmáy lạnh |
|
7
|
暖めるあたためるlàm ấm, sưởi ấm |
|
8
|
天井てんじょうtrần nhà |
このマンションは、 |
9
|
床ゆかsàn nhà |
リビングの |
10
|
カーペットthảm |
たたみの |
11
|
ざぶとんđệm ngồi |
お客さんのためのざぶとんを |
12
|
ソファーghế sofa |
テレビを |
13
|
クッションgối tựa lưng |
ソファーに |
14
|
どかすxê, xê dịch, chuyển ra chỗ khác |
その |
15
|
コンセントổ cắm |
この |
16
|
スイッチcông tắc |
|
17
|
ドライヤーmáy sấy tóc |
ドライヤーは |
18
|
蛇口じゃぐちvòi nước |
お |
19
|
ひねるvặn, xoắn |
|
20
|
実家じっかnhà bố mẹ đẻ |
|
21
|
家賃やちんtiền thuê nhà |
|
22
|
物置ものおきnơi để đồ |
|
23
|
日当たりひあたりánh nắng |
|
24
|
内側うちがわbên trong |
この |
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình