Từ vựng N3 - Chủ đề Đời sống ẩm thực
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 2 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
朝食ちょうしょくbữa sáng |
|
2
|
モーニングsáng, buổi sáng |
あの |
3
|
昼食ちゅうしょくbữa trưa |
|
4
|
ランチbữa trưa |
ここのランチメニューは、おいしそうだ。
|
5
|
夕食ゆうしょくbữa tối |
|
6
|
デイナーbữa tối |
|
7
|
デザートmón tráng miệng |
|
8
|
おやつbữa ăn xế, bữa ăn phụ |
もうすぐ3 |
9
|
おかずthức ăn |
|
10
|
[お]弁当[お]べんとうcơm hộp |
|
11
|
自炊<する>じすい<する>việc tự nấu |
|
12
|
外食<する>がいしょく<する>việc ăn ngoài |
|
13
|
グルメsành ăn, người sành ăn |
|
14
|
おごるđãi, chiêu đãi |
ボーナスをもらったので、 |
15
|
食欲しょくよく(sự) thèm ăn, hứng ăn |
|
16
|
注文<する>ちゅうもん<する>sự đặt hàng, gọi món |
|
17
|
乾杯<する>かんぱい<する>sự cạn chén, nâng cốc, cụng ly |
ワインで |
18
|
かむnhai |
|
19
|
味わうあじわうthưởng thức, thử |
おいしい |
20
|
お代わり<する>おかわり<する>sự ăn thêm, uống thêm |
みそ |
21
|
残すのこすđể thừa, để lại |
ごはんが |
22
|
残り物のこりものđồ (ăn) thừa |
|
23
|
もったいないlãng phí |
|
24
|
済ませるすませるdùng ... cho đơn giản, ... là xong |
|
25
|
済むすむxong, xong xuôi |
①もう |
26
|
量りょうlượng, số lượng |
この |
27
|
バランスCân bằng |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình