Từ vựng N3 - Chủ đề Vụ việc
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 10 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
怪しいあやしいKhả nghi |
|
2
|
恐ろしいおそろしいSợ, đáng sợ |
|
3
|
暴れるあばれるĐập phá, quậy phá |
この |
4
|
争うあらそうTranh cãi, đấu tranh |
|
5
|
犯罪はんざいTội phạm |
あの |
6
|
発見者はっけんしゃNgười phát hiện |
|
7
|
疑ううたがうNghi ngờ |
|
8
|
うそつきKẻ nói dối, sự nói dối |
だれも |
9
|
犯人はんにんPhạm nhân, thủ phạm |
|
10
|
いたずら<な/する>Trò nghịch ngợm (nghịch ngợm) |
|
11
|
さけぶGào, thét |
|
12
|
たたくGõ |
だれかがドアをたたいている。
|
13
|
盗むぬすむLấy trộm |
|
14
|
うばうCướp |
|
15
|
捜すさがすTìm |
|
16
|
追うおうĐuổi theo |
|
17
|
捕まえるつかまえるBắt, tóm |
|
18
|
捕まるつかまるBị bắt |
|
19
|
逮捕<する>たいほ<する>Bị bắt |
|
20
|
気味が悪いきみがわるいCảm thấy ghê ghê, cảm thấy sợ sợ |
|
21
|
パトカーXe cảnh sát |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình