Từ vựng N3 - Chủ đề Quanh cảnh thành phố
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 4 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
商店街しょうてんがいPhố thương mại |
|
2
|
にぎやかなNhộn nhịp |
|
3
|
高層ビルこうそうビルTòa nhà cao tầng |
この |
4
|
建つたつĐược xây dựng, xây dựng |
|
5
|
水族館すいぞくかんThủy cung |
|
6
|
博物館はくぶつかんBảo tàng |
|
7
|
出入り口(出入口)でいりぐち(でいりぐち)Lối / cửa ra vào |
|
8
|
自動ドアじどうドアCửa tự động |
|
9
|
入館料にゅうかんりょうPhí vào cửa |
|
10
|
混雑<する>こんざつ<する>Sự đông đúc, đông nghịt |
|
11
|
行列ぎょうれつHàng người |
|
12
|
休館日きゅうかんびNgày nghỉ |
この |
13
|
ホールHội trường |
|
14
|
使用料しようりょうPhí sử dụng |
このホールの |
15
|
無料むりょうMiễn phí |
|
16
|
老人ホームろうじんホームNhà dưỡng lão |
|
17
|
目印めじるしDấu, dấu hiệu nhận biết |
A「そちらの |
18
|
歩道橋ほどうきょうCầu đi bộ qua đường |
|
19
|
タワーTháp |
スカイツリーは、 |
20
|
ライトÁnh sáng, chiếu sáng |
あのタワーは |
21
|
居酒屋いざかやQuán nhậu |
この |
22
|
八百屋やおやCửa hàng rau quả |
|
23
|
正面しょうめんChính diện |
パン |
24
|
そばBên cạnh |
|
25
|
コンクリートBê tông |
あのアパートは、コンクリートでできている。
|
26
|
地方ちほうĐịa phương |
この |
27
|
地域ちいきKhu vực |
この |
28
|
郊外こうがいNgoại ô |
いつか |
29
|
中心ちゅうしんTrung tâm, giữa |
|
30
|
移転<する>いてん<する>Sự di chuyển, di dời |
|
31
|
工事<する>こうじ<する>Công trường xây dựng |
3 |
32
|
空き地あきちKhu đất trống |
うちの |
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình