Từ vựng N3 - Chủ đề Người yêu
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 1 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
彼女かのじょcô ấy, bạn gái |
|
2
|
彼かれanh ấy, bạn trai |
|
3
|
愛情あいじょうtình yêu |
やさしい |
4
|
出会いであいcuộc gặp gỡ |
それはドラマのような |
5
|
出会うであうgặp, gặp gỡ |
アメリカに |
6
|
付き合うつきあうyêu nhau, quan hệ, cùng đi |
① |
7
|
交際<する>こうさい<する>sự quan hệ, giao thiệp |
|
8
|
記念<する>きねん<する>sự kỷ niệm |
|
9
|
記念日きねんびngày kỷ niệm |
|
10
|
けんか<する>sự cãi nhau, cãi vả, đánh lộn |
|
11
|
言い返すいいかえすnói lại, bắt bẻ, bốp chát |
|
12
|
謝るあやまるxin lỗi |
|
13
|
仲直り<する>なかなおり<する>sự làm lành |
3 |
14
|
連れて行くつれていくdẫn đi, dắt đi |
|
15
|
連れて来るつれてくるdẫn đến, dẫn về |
|
16
|
秘密ひみつbí mật |
|
17
|
内緒ないしょbí mật, chuyện nội bộ, biết với nhau |
この |
18
|
好かれるすかれるđược thích, được yêu mến |
|
19
|
もてるcó duyên, đào hoa |
どうして |
20
|
(人を)ふる(ひとを)ふるbỏ (người yêu), từ chối (ai đó) |
|
21
|
[ぉ]見合い<する>[ぉ]みあい<する>mai mối |
|
22
|
恋愛<する>れんあい<する>chuyện yêu đương, tình yêu |
|
23
|
存在<する>そんざい<する>sự tồn tại, người, thứ |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình