Từ vựng N3 - Chủ đề Thời trang
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 7 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
おしゃれ<な / する>Sự ăn diện, sành điệu (diện, sang trọng) |
|
2
|
好むこのむThích, chuộng |
|
3
|
好みこのみSở thích, gu |
このコートは、 |
4
|
流行<する>りゅうこう<する>Sự thịnh hành, lưu hành, mốt |
|
5
|
はやりThịnh hành, mốt |
|
6
|
カタログSách mẫu (hàng hóa, quần aó) |
|
7
|
サンプルMẫu |
デパートで、 |
8
|
探すさがすTìm |
ずっと、こんなバッグを |
9
|
似合うにあうHợp |
|
10
|
ぴったり<する>Sự vừa khít, phù hợp |
①このスカートは、 |
11
|
高級<な>こうきゅう<な>Sự cao cấp (cao cấp) |
|
12
|
ブランドHàng hiệu |
ボーナスで、ブランドのバッグを |
13
|
本物ほんものĐồ thật |
あの |
14
|
にせ物にせものHàng giả |
|
15
|
保証<する>ほしょう<する>Sự bảo đảm |
この |
16
|
バーゲンセールBán hạ giá |
このくつは、バーゲンセールで |
17
|
取り替えるとりかえるThay, đổi |
このシャツは |
18
|
はめるĐeo, xỏ |
|
19
|
外すはずすTháo, rời |
① |
20
|
カット<する>Việc cắt (tóc) |
|
21
|
パーマUốn (tóc) |
たまにはパーマをかけて、 |
22
|
染めるそめるNhuộm |
|
23
|
サイズCỡ |
このデザインの、ほかのサイズはありますか。
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình