Từ vựng N3 - Chủ đề Thể thao
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 7 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
競争<する>きょうそう<する>Sự cạnh tranh |
|
2
|
活躍<する>かつやく<する>Hoạt động tích cực |
|
3
|
ウェアQuần áo, trang phục |
スポーツを |
4
|
けるĐá |
|
5
|
ホームランĐánh bóng ra ngoài sân |
これで、 |
6
|
打つうつĐánh |
|
7
|
前半ぜんはんHiệp đầu, nửa đầu |
サッカーの |
8
|
ポイントĐiểm |
|
9
|
引き分けひきわけHòa |
|
10
|
運動会うんどうかいNgày hội thể thao |
10 |
11
|
大声おおごえTiếng to, hô to, hò hét |
|
12
|
思い切りおもいきりHạ quyết tâm |
|
13
|
ペースTốc độ |
あの |
14
|
ゴール<する>Đích |
マラソンで、5 |
15
|
拍手<する>はくしゅ<する>Vỗ tay |
|
16
|
ライバルĐối thủ |
ライバルには、ぜったいに |
17
|
握手<する>あくしゅ<する>Bắt tay |
|
18
|
惜しいおしいTiếc, đáng tiếc |
1 |
19
|
すばやいNhanh nhẹn |
|
20
|
体操<する>たいそう<する>Thể dục |
|
21
|
トレーニング<する>Luyện tập |
|
22
|
日課にっかViệc thường làm hàng ngày |
|
23
|
キャプテンĐội trưởng |
|
24
|
プロChuyên nghiệp |
|
25
|
プレー<する>Chơi |
|
26
|
ファンfan hâm mộ |
|
27
|
引退<する>いんたい<する>Sự giải nghệ, rút lui |
|
28
|
水着みずぎQuần áo tắm, quần áo bơi |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình