Từ vựng N3 - Chủ đề Từ sáng đến tối
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 3 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
覚ますさますtỉnh dậy, thức dậy |
|
2
|
覚めるさめるthức dậy |
|
3
|
(夜が)明ける(よが)あけるtrời sáng |
ゲームをしていたら、 |
4
|
支度<する>したく<する>sự chuẩn bị, sửa soạn |
|
5
|
会わせるあわせるướm, phối hợp |
ごはんのとき、 |
6
|
しまうcất |
|
7
|
(ひげを)そるcạo (râu) |
|
8
|
(髪を)とかす(かみを)とかすchải (tóc) |
|
9
|
そろえるtập hợp |
|
10
|
昼寝<する>ひるね<する>việc ngủ trưa |
|
11
|
腰かけるこしかけるdựa lưng |
いすに |
12
|
暮れるくれるlặn |
もう少しで |
13
|
おしゃべり<する>sự nói chuyện, chuyện trò |
|
14
|
リラックス<する>Sự thư giãn |
|
15
|
ふだんthông thường, bình thường |
ふだんは |
16
|
ふだん着ふだんぎquần áo thường ngày, quần áo ở nhà |
ふだん |
17
|
相変わらずあいかわらずvẫn |
|
18
|
たいていđại khái, đại thể |
たいてい、1 |
19
|
夜ふかし<する>よふかし<する>sự thức khuya |
|
20
|
電源でんげんnguồn điện, chỗ cắm điện |
|
21
|
充電<する>じゅうでん<する>việc nạp điện, sạc pin |
|
22
|
セット<する>sự cài đặt |
|
23
|
なでるvuốt ve |
ペットの |
24
|
ぐっすり[と]say giấc, ngủ tít |
|
25
|
運うんsố, vận |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình