Flashcard từ vựng N3 - Từ sáng đến tối
Danh sách từ vựng (25 từ)
覚ます
さます
tỉnh dậy, thức dậy
覚める
さめる
thức dậy
(夜が)明ける
(よが)あける
trời sáng
支度<する>
したく<する>
sự chuẩn bị, sửa soạn
会わせる
あわせる
ướm, phối hợp
しまう
cất
(ひげを)そる
cạo (râu)
(髪を)とかす
(かみを)とかす
chải (tóc)
そろえる
tập hợp
昼寝<する>
ひるね<する>
việc ngủ trưa
腰かける
こしかける
dựa lưng
暮れる
くれる
lặn
おしゃべり<する>
sự nói chuyện, chuyện trò
リラックス<する>
Sự thư giãn
ふだん
thông thường, bình thường
ふだん着
ふだんぎ
quần áo thường ngày, quần áo ở nhà
相変わらず
あいかわらず
vẫn
たいてい
đại khái, đại thể
夜ふかし<する>
よふかし<する>
sự thức khuya
電源
でんげん
nguồn điện, chỗ cắm điện
充電<する>
じゅうでん<する>
việc nạp điện, sạc pin
セット<する>
sự cài đặt
なでる
vuốt ve
ぐっすり[と]
say giấc, ngủ tít
運
うん
số, vận

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình