Từ vựng N3 - Chủ đề Học tập
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 5 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
単語たんごTừ |
|
2
|
アクセントTrọng âm |
アクセントに |
3
|
暗記<する>あんき<する>Sự học thuộc lòng |
この |
4
|
記憶<する>きおく<する>Sự ghi nhớ |
|
5
|
くり返すくりかえすNhắc lại |
|
6
|
聞き取るききとるNghe |
|
7
|
聞き返すききかえすHỏi lại |
|
8
|
聞き直すききなおすNghe lại |
|
9
|
言い直すいいなおすNói lại |
|
10
|
英会話えいかいわHội thoại tiếng Anh |
|
11
|
入門にゅうもんNhập môn |
|
12
|
下書き<する>したがき<する>Sự viết nháp |
|
13
|
清書<する>せいしょ<する>Sự viết chính thức |
|
14
|
表れるあらわれるThể hiện |
|
15
|
物語ものがたりTruyện, truyện cổ tích |
|
16
|
教科きょうかMôn học |
|
17
|
科目かもくMôn học |
|
18
|
足し算たしざんPhép cộng |
|
19
|
イコールBằng |
[=]はイコールと |
20
|
グラフBiểu đồ |
|
21
|
三角形さんかくけいHình tam giác |
|
22
|
定規じょうぎThước |
|
23
|
センチcentimet (cm) |
1メートルは、 |
24
|
自習<する>じしゅう<する>Sự tự học |
|
25
|
ローマ字ローマじChữ cái La-tinh |
ここに、 |
26
|
補講<する>ほこう<する>Học bù, học thêm |
|
27
|
(えんぴつを)けずるGọt (bút chì) |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình