Từ vựng N3 - Chủ đề Ấn tượng về con người
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 12 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
印象いんしょうẤn tượng |
|
2
|
外見がいけんNgoại hình, vẻ bề ngoài, mã |
|
3
|
様子ようすBộ dạng |
|
4
|
表情ひょうじょうBiểu lộ cảm xúc, nét mặt |
あの |
5
|
姿すがたDáng, bóng dáng |
|
6
|
雰囲気ふんいきBầu không khí, phong thái |
|
7
|
幼いおさないThơ, ngây thơ, thơ dại, dại khờ |
① |
8
|
かっこいいĐẹp trai, lịch thiệp, có phong cách |
|
9
|
言葉づかいことばづかいCách ăn nói, cách dùng từ ngữ |
|
10
|
上品なじょうひんなThanh lịch, nhã nhặn |
この |
11
|
下品なげひんなThô tục |
|
12
|
地味なじみなĐơn điệu |
この |
13
|
派手なはでなLòe loẹt, sặc sỡ |
|
14
|
スマートなThanh mảnh, lịch sự |
① |
15
|
美人びじんNgười đẹp |
あんな |
16
|
ハンサムなĐẹp trai |
|
17
|
不思議<な>ふしぎ<な>Sự kỳ lạ (kỳ lạ) |
|
18
|
普通<な>ふつう<な>Sự bình thường (bình thường) |
|
19
|
さわやかなThanh thoát dễ chịu, mát mẻ dễ chịu |
|
20
|
さっぱり<する>Sự sảng khoái, dễ tính, thoáng |
① |
21
|
にっこり[と] <する>Mỉm cười |
|
22
|
にこにこ<する>Tươi cười, vui vẻ |
|
23
|
にやにや<する>Cười nhếch mép, cười khẩy |
|
24
|
いきいき「と]<する>Vui vẻ hoạt bát |
あの |
25
|
ぺらぺら[と]Lưu loát |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình