Từ vựng N3 - Chủ đề Mua sắm
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 3 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
品物しなものhàng, hàng hóa |
|
2
|
現金げんきんtiền mặt |
|
3
|
クレジットカードthẻ tín dụng |
このクレジットカードは、とても |
4
|
一回払いいっかいばらいthanh toán một lần |
カードの |
5
|
合計<する>ごうけい<する>tổng cộng |
|
6
|
代金だいきんtiền mua hàng |
|
7
|
税込ぜいこみbao gồm thuế |
この |
8
|
請求書せいきゅうしょphiếu yêu cầu thanh toán |
|
9
|
領収書りょうしゅうしょhóa đơn |
|
10
|
売り切れうりきれsự bán hết |
ほしかったバッグは、 |
11
|
品切れしなぎれsự hết hàng |
|
12
|
日替わりひがわりthay đổi theo ngày |
この |
13
|
割引わりびきgiảm giá |
あのパン |
14
|
半額はんがくnửa giá tiền |
5 |
15
|
特売日とくばいびngày hạ giá đặc biệt |
|
16
|
たったchỉ có, vẻn vẹn |
|
17
|
得<な>とく<な>món hời (hời, lời) |
バーゲンに |
18
|
損<な>そん<な>tổn thất, thiệt (bị thiệt) |
バーゲンに |
19
|
おまけ<する>quà tặng, khuyến mãi |
お |
20
|
むだ<な>sự lãng phí (hoang phí, lãng phí) |
そんなものを |
21
|
むだづかい<する>sự tiêu xài hoang phí |
ボーナスをむだづかいしてしまった。
|
22
|
寄るよるrẽ qua, ghé qua |
|
23
|
ついでにtiện thể |
|
24
|
レジ袋レジぶくろtúi bóng, bao xốp |
あのスーパーでは、レジ |
25
|
定休日ていきゅうびngày nghỉ quy định |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình