Flashcard từ vựng N3 - Mua sắm
Danh sách từ vựng (25 từ)
品物
しなもの
hàng, hàng hóa
現金
げんきん
tiền mặt
クレジットカード
thẻ tín dụng
一回払い
いっかいばらい
thanh toán một lần
合計<する>
ごうけい<する>
tổng cộng
代金
だいきん
tiền mua hàng
税込
ぜいこみ
bao gồm thuế
請求書
せいきゅうしょ
phiếu yêu cầu thanh toán
領収書
りょうしゅうしょ
hóa đơn
売り切れ
うりきれ
sự bán hết
品切れ
しなぎれ
sự hết hàng
日替わり
ひがわり
thay đổi theo ngày
割引
わりびき
giảm giá
半額
はんがく
nửa giá tiền
特売日
とくばいび
ngày hạ giá đặc biệt
たった
chỉ có, vẻn vẹn
得<な>
とく<な>
món hời (hời, lời)
損<な>
そん<な>
tổn thất, thiệt (bị thiệt)
おまけ<する>
quà tặng, khuyến mãi
むだ<な>
sự lãng phí (hoang phí, lãng phí)
むだづかい<する>
sự tiêu xài hoang phí
寄る
よる
rẽ qua, ghé qua
ついでに
tiện thể
レジ袋
レジぶくろ
túi bóng, bao xốp
定休日
ていきゅうび
ngày nghỉ quy định

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình