Từ vựng N3 - Chủ đề Hãy cố gắng hơn nữa!
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 5 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
知識ちしきKiến thức |
もっといろいろな |
2
|
理解<する>りかい<する>Sự lý giải, hiểu |
|
3
|
目指すめざすNhắm tới, lấy mục tiêu |
N3 |
4
|
試すためすThử |
|
5
|
自信じしんTự tin |
|
6
|
やる気やるきHứng làm |
やる気はあるが、なかなか |
7
|
くやしいCay cú, ấm ức, tiếc |
94 |
8
|
レベルTrình độ |
|
9
|
利口<な>りこう<な>Khôn ngoan, lanh lợi |
|
10
|
さっそくNgay, luôn |
|
11
|
ざっとQua, lướt qua |
テスト |
12
|
しっかり[と] <する>Nghiêm chỉnh, cẩn thận |
|
13
|
じっくり[と]Thong thả |
|
14
|
相当<な>そうとう<な>Tương đối |
|
15
|
まあまあ<な>Cũng được, tạm được |
この |
16
|
努カ<する>どりょく<する>Sự nỗ lực, cố gắng |
|
17
|
なまけるLười |
|
18
|
得意なとくいなgiỏi, tốt |
|
19
|
苦手なにがてなYếu |
|
20
|
マスター<する>Sự thành thạo |
|
21
|
問い合わせるといあわせるHỏi, thắc mắc |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình