Từ vựng N3 - Chủ đề Xe buýt
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 4 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
バス停バスていBến đỗ xe buýt |
|
2
|
乗車口じょうしゃぐちCửa lên xe |
|
3
|
乗客じょうきゃくHành khách |
|
4
|
乗車<する>じょうしゃ<する>Đi tàu, đi xe |
この |
5
|
発車<する>はっしゃ<する>Sự xuất phát |
このバスは10 |
6
|
通過<する>つうか<する>Sự đi qua |
もうすぐ |
7
|
停車<する>ていしゃ<する>Sự dừng xe |
|
8
|
下車<する>げしゃ<する>Sự xuống xe |
たくさんの |
9
|
交通費こうつうひTiền đi lại |
|
10
|
バス代バスだいTiền xe buýt |
|
11
|
払い戻すはらいもどすTrả lại, lấy laị |
|
12
|
定員ていいんSố người chở tối đa |
このバスの |
13
|
つめるDồn |
|
14
|
がらがらなVắng tanh |
この |
15
|
すくTrống |
|
16
|
満員まんいんĐầy chỗ, hết chỗ, chật |
|
17
|
ぎっしり[と]Chật ních |
バスに |
18
|
時刻じこくgiờ |
|
19
|
優先席ゆうせんせきGhế ưu tiên |
|
20
|
立ち上がるたちあがるĐứng dậy |
お |
21
|
ゆずるNhường |
お |
22
|
かかるTốn |
|
23
|
ブレーキPhanh |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình