Flashcard từ vựng N3 - Xe buýt
Danh sách từ vựng (23 từ)
バス停
バスてい
Bến đỗ xe buýt
乗車口
じょうしゃぐち
Cửa lên xe
乗客
じょうきゃく
Hành khách
乗車<する>
じょうしゃ<する>
Đi tàu, đi xe
発車<する>
はっしゃ<する>
Sự xuất phát
通過<する>
つうか<する>
Sự đi qua
停車<する>
ていしゃ<する>
Sự dừng xe
下車<する>
げしゃ<する>
Sự xuống xe
交通費
こうつうひ
Tiền đi lại
バス代
バスだい
Tiền xe buýt
払い戻す
はらいもどす
Trả lại, lấy laị
定員
ていいん
Số người chở tối đa
つめる
Dồn
がらがらな
Vắng tanh
すく
Trống
満員
まんいん
Đầy chỗ, hết chỗ, chật
ぎっしり[と]
Chật ních
時刻
じこく
giờ
優先席
ゆうせんせき
Ghế ưu tiên
立ち上がる
たちあがる
Đứng dậy
ゆずる
Nhường
かかる
Tốn
ブレーキ
Phanh

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình