Từ vựng N3 - Chapter 4: Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 1 Quanh cảnh thành phố 町のようす / Town Appearance
商店街 | Phố thương mại |
にぎやかな | Nhộn nhịp |
高層ビル | Tòa nhà cao tầng |
建つ | Được xây dựng, xây dựng |
水族館 | Thủy cung |
... và 27 từ vựng khác |
Bài 2 Đi bộ trong thành phố 町を歩く / Walking around the Town
人ごみ | Đám đông |
都会 | Đô thị |
ぶらぶら<する> | Sự lang thang |
うろうろ<する> | Sự lởn vởn, lảng vảng |
通りかかる | Đi qua |
... và 13 từ vựng khác |
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen 電車と新幹線 / Trains and the Shinkansen
行き先 | Nơi đến |
往復<する> | Sự đi và về, khứ hồi |
片道 | Một chiều |
各駅停車 | Tàu chậm ( đỗ lại tất cả các ga) |
急行 | Tàu tốc hành |
... và 25 từ vựng khác |
Bài 4 Xe buýt バス / Bus
バス停 | Bến đỗ xe buýt |
乗車口 | Cửa lên xe |
乗客 | Hành khách |
乗車<する> | Đi tàu, đi xe |
発車<する> | Sự xuất phát |
... và 18 từ vựng khác |
Bài 5 Lái xe 運転する / Driving
ドライブ<する> | Sự lái xe dạo chơi |
乗せる | Chở |
助手席 | Ghế phụ |
シートベルト | Dây an toàn |
カーナビ | Thiết bị chỉ đường ô tô |
... và 24 từ vựng khác |
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình
Trắc nghiệm Từ vựng N3
