Từ vựng N3 - Chủ đề Đi bộ trong thành phố

2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 4 | Bài 2

# Từ vựng Ví dụ
1
人ごみ
ひとごみ
Đám đông

ひとごみのなかあるくと、ちょっとつかれる。

Hễ đi bộ trong đám đông người là thấy hơi mệt.
2
都会
とかい
Đô thị

都会とかいには自然しぜんすくない。

Ở đô thị ít có khung cảnh tự nhiên.
3
ぶらぶら<する>
Sự lang thang

やすみのは、一人ひとりまちをぶらぶらする。

Vào ngày nghỉ, tôi một mính đi lang thang thị trấn.
4
うろうろ<する>
Sự lởn vởn, lảng vảng

最近さいきんらないひといえまえをうろうろしている。

Gần đây, có người lạ đi lởn vởn trước nhà.
5
通りかかる
とおりかかる
Đi qua

とおりかかったみせに、ちょっとはいってみた。

Tôi thử vào cửa hàng mình đi ngang qua một chút.
6
通り過ぎる
とおりすぎる
Đi quá

スマホをていて、学校がっこう通り過とおりすぎてしまった。

Mải xem điện thoại, tôi đã đi quá mất trường học.
7
徒歩
とほ
Đi bộ

うちからえきまで、徒歩とほで15分くらいだ。

Từ nhà đến ga đi bộ mất khoảng 15 phút.
8
方向
ほうこう
Hướng, phương hướng

らないまちでは、方向ほうこうがわからない。

Ở thành phố không quen tôi không biết phương hướng.
9
遠回り<する>
とおまわり<する>
Sự đi vòng, đường vòng

時間じかんがあるから、ちょっと遠回とおまわりしてみよう。

Vì có thời gian nên tôi thử đi vòng một chút.
10
近道<する>
ちかみち<する>
Sự đi tắt, đường vòng

えきくとき、公園こうえんとおって近道ちかみちした。

Khi đi ra ga, tôi đi tắt qua công viên.
11
距離
きょり
Cự ly, khoảng cách

うちから学校がっこうまで、ちょっと距離きょりがある。

Từ nhà đến trường hơi có khoảng cách (hơi xa) một chút.
12
追いかける
おいかける
Đuổi theo

女の子おんなのこいぬいかけている。

Bé gái đuổi theo con chó.
13
追いつく
おいつく
Đuổi kịp

ちょっとはしったら、すぐにいついた。

Chạy một chút là đuổi kịp ngay.
14
追い越す
おいこす
Vượt

まえひとがゆっくりあるいていたので、追い越おいこした。

Vì người đằng trước đi chậm rãi nên tôi đã vượt qua.
15
突き当たり
つきあたり
Cuối đường, cuối đường hình chữ T

このみちたりに病院びょういんがある。

Ở cuối con đường này có bệnh viện.
16
立ち止まる
たちどまる
Dừng lại

立ち止たちどまらないで、まえすすんでください。

Không dừng lại, hãy đi tiếp!
17
横切る
よこぎる
Băng qua

くろねこみち横切よこぎった。

Con mèo đen băng qua đường.
18
見かける
みかける
Trông thấy, bắt gặp

えき知り合しりあいをかけた。

Tôi bắt gặp người quen ở ga.

JTest.net


Giới thiệu

2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Mục lục


Chapter 1 Quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè và người quen

Bài 3  Người yêu

Bài 4  Giao tiếp

Bài 5  Là người như thế nào?


Chapter 2 Cuộc sống hàng ngày ①

Bài 1  Cách nói về thời gian

Bài 2  Đời sống ẩm thực

Bài 3  Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn

Bài 4  Cách làm món ăn

Bài 5  Việc nhà


Chapter 3 Cuộc sống hàng ngày ②

Bài 1  Nhà

Bài 2  Tiền và ngân hàng

Bài 3  Mua sắm

Bài 4  Từ sáng đến tối

Bài 5  Cả những việc như thế này


Chapter 4 Thành phố (thị trấn) của chúng tôi

Bài 1  Quanh cảnh thành phố

Bài 2  Đi bộ trong thành phố

Bài 3  Tàu điện và tàu Shin kansen

Bài 4  Xe buýt

Bài 5  Lái xe


Chapter 5 Học nào

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Trường đại học của Nhật Bản

Bài 4  Thi cử

Bài 5  Hãy cố gắng hơn nữa!


Chapter 6 Công việc

Bài 1  Việc làm

Bài 2  Công ty

Bài 3  Quan hệ trên dưới

Bài 4  Là công việc như thế nào?

Bài 5  Bằng máy vi tính


Chapter 7 Những điều vui

Bài 1  Du lịch

Bài 2  Thể thao

Bài 3  Thời trang

Bài 4  Ăn diện

Bài 5  Sở thích


Chapter 8 Vì sức khỏe

Bài 1  Cơ thể

Bài 2  Có dấu hiệu gì?

Bài 3  Triệu chứng

Bài 4  Không sao chứ?

Bài 5  Bệnh viện


Chapter 9 Tự nhiên và cuộc sống

Bài 1  Tự nhiên

Bài 2  Thời tiết ngày mai

Bài 3  Ngày nóng và ngày lạnh

Bài 4  Thay đổi như thế nào?

Bài 5  Một năm của Nhật Bản


Chapter 10 Hãy học trên bản tin thời sự!

Bài 1  Truyền thông đại chúng

Bài 2  Vụ việc

Bài 3  Hãy chú ý!

Bài 4  Rắc rối

Bài 5  Dữ liệu


Chapter 11 Hãy truyền đạt cảm xúc của mình

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Tâm trạng vui mừng

Bài 3  Tâm trạng buồn chán

Bài 4  Có cảm giác gì?

Bài 5  Tâm trạng phức tạp


Chapter 12 Hãy truyền đạt ấn tượng của mình

Bài 1  Thiết kế

Bài 2  Ấn tượng về con người

Bài 3  Ấn tượng về vật

Bài 4  Xã hội của chúng ta

Bài 5  Xã hội quốc tế