Flashcard từ vựng N3 - Đi bộ trong thành phố
Danh sách từ vựng (18 từ)
人ごみ
ひとごみ
Đám đông
都会
とかい
Đô thị
ぶらぶら<する>
Sự lang thang
うろうろ<する>
Sự lởn vởn, lảng vảng
通りかかる
とおりかかる
Đi qua
通り過ぎる
とおりすぎる
Đi quá
徒歩
とほ
Đi bộ
方向
ほうこう
Hướng, phương hướng
遠回り<する>
とおまわり<する>
Sự đi vòng, đường vòng
近道<する>
ちかみち<する>
Sự đi tắt, đường vòng
距離
きょり
Cự ly, khoảng cách
追いかける
おいかける
Đuổi theo
追いつく
おいつく
Đuổi kịp
追い越す
おいこす
Vượt
突き当たり
つきあたり
Cuối đường, cuối đường hình chữ T
立ち止まる
たちどまる
Dừng lại
横切る
よこぎる
Băng qua
見かける
みかける
Trông thấy, bắt gặp

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình