Từ vựng N3 - Chủ đề Cách nói về thời gian
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 2 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
本日ほんじつhôm nay |
|
2
|
明日あすngày mai |
|
3
|
前日ぜんじつngày hôm trước |
|
4
|
翌日よくじつngày hôm sau |
|
5
|
しあさってngày kia |
|
6
|
先おとといさきおとといhôm kìa |
|
7
|
昨日さくじつhôm qua |
|
8
|
昨年さくねんnăm ngoái |
|
9
|
先日せんじつhôm nọ, hôm trước |
|
10
|
再来週さらいしゅうtuần tới nữa |
|
11
|
先々週せんせんしゅうtuần trước nữa |
|
12
|
上旬じょうじゅんthượng tuần, đầu tháng |
|
13
|
中旬ちゅうじゅんtrung tuần, giữa tháng |
|
14
|
下旬げじゅんhạ tuần, cuối tháng |
|
15
|
深夜しんやđêm khuya |
|
16
|
未来みらいtương lai |
|
17
|
数日すうじつmột số ngày, một vài ngày |
|
18
|
以降いこうtừ sau |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình