Từ vựng N3 - Chapter 2: Cuộc sống hàng ngày ①

Bài 1 Cách nói về thời gian 時の表現 / Time expression

本日 hôm nay
明日 ngày mai
前日 ngày hôm trước
翌日 ngày hôm sau
しあさって ngày kia
... và 13 từ vựng khác

Bài 2 Đời sống ẩm thực 食生活 / Eating Habits

朝食 bữa sáng
モーニング sáng, buổi sáng
昼食 bữa trưa
ランチ bữa trưa
夕食 bữa tối
... và 22 từ vựng khác

Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn 料理の道具と材料 / Cooking Utensils and Ingredients

なべ nồi
フライパン chảo
包丁 dao
まな板 thớt
おたま muôi, vá
... và 14 từ vựng khác

Bài 4 Cách làm món ăn 料理の津きり方 / How to make Receipes

刻む khắc, chạm trổ, cắt tỉa
(卵を)割る đập (trứng), làm bể
むく bóc, gọt
加える thêm
少々 một chút, một ít
... và 25 từ vựng khác

Bài 5 Việc nhà 家事 / House Chores

ちらかる bừa bộn, bày bừa, bày lung tung
片付ける dọn, dọn dẹp
清潔な sạch sẽ
掃く quét, quét dọn
ほうき chổi
... và 28 từ vựng khác