Từ vựng N3 - Chapter 1: Quan hệ giữa người với người
Bài 1 Gia đình 家族 / Family
父親 | bố tôi, người bố |
母親 | mẹ tôi, người mẹ |
長女 | trưởng nữ, con gái cả, con gái đầu lòng |
長男 | trưởng nam, con trai cả, con trai đầu lòng |
次女 | con gái thứ hai |
... và 21 từ vựng khác |
Bài 2 Bạn bè và người quen 友だちと知り合い / Friends and Acquaintances
親友 | bạn thân |
仲間 | hội, bạn, hội bạn |
仲良し | thân, thân thiết, quan hệ tốt |
幼なじみ | bạn thuở bé |
友情 | tình bạn |
... và 15 từ vựng khác |
Bài 3 Người yêu 恋人 / Lover
彼女 | cô ấy, bạn gái |
彼 | anh ấy, bạn trai |
愛情 | tình yêu |
出会い | cuộc gặp gỡ |
出会う | gặp, gặp gỡ |
... và 18 từ vựng khác |
Bài 4 Giao tiếp コミュニケーション / Communication
相手 | đối phương, đối tác |
助ける | giúp, cứu |
助かる | đỡ, may |
支える | hỗ trợ, nâng đỡ, làm chỗ dựa |
誘う | rủ, rủ rê |
... và 22 từ vựng khác |
Bài 5 Là người như thế nào? どんな人 / What kind of person?
名字 | họ (tên) |
性別 | giới tính |
年齢 | tuổi, tuổi tác |
高齢 | cao tuổi, nhiều tuổi |
老人 | người già |
... và 13 từ vựng khác |
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình
Trắc nghiệm Từ vựng N3
