Từ vựng N3 - Chủ đề Bạn bè và người quen
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 1 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
親友しんゆうbạn thân |
|
2
|
仲間なかまhội, bạn, hội bạn |
|
3
|
仲良しなかよしthân, thân thiết, quan hệ tốt |
クラスメートは、みんな |
4
|
幼なじみおさななじみbạn thuở bé |
いなかに |
5
|
友情ゆうじょうtình bạn |
|
6
|
親しいしたしいthân |
|
7
|
知人ちじんngười quen |
|
8
|
メンバーthành viên, thành phần tham dự |
|
9
|
つなぐnắm, nối, thông |
|
10
|
つながるkết nối, gọi được |
|
11
|
当時とうじlúc đó, thời đó |
|
12
|
祝ういわうmừng, chúc mừng |
|
13
|
遠慮<する>えんりょ<する>sự làm khách, e ngại, giữ kẽ |
|
14
|
しょっちゅうthường xuyên |
|
15
|
たびたびnhiều lần |
|
16
|
たまにthi thoảng |
|
17
|
たまたまtình cờ, ngẫu nhiên |
|
18
|
めったにhọa hoằn, hiếm khi |
|
19
|
しばらくmột lúc, một thời gian |
|
20
|
別々<な>べつべつ<な>sự khác nhau, riêng biệt |
① |
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình