Flashcard từ vựng N3 - Bạn bè và người quen
Danh sách từ vựng (20 từ)
親友
しんゆう
bạn thân
仲間
なかま
hội, bạn, hội bạn
仲良し
なかよし
thân, thân thiết, quan hệ tốt
幼なじみ
おさななじみ
bạn thuở bé
友情
ゆうじょう
tình bạn
親しい
したしい
thân
知人
ちじん
người quen
メンバー
thành viên, thành phần tham dự
つなぐ
nắm, nối, thông
つながる
kết nối, gọi được
当時
とうじ
lúc đó, thời đó
祝う
いわう
mừng, chúc mừng
遠慮<する>
えんりょ<する>
sự làm khách, e ngại, giữ kẽ
しょっちゅう
thường xuyên
たびたび
nhiều lần
たまに
thi thoảng
たまたま
tình cờ, ngẫu nhiên
めったに
họa hoằn, hiếm khi
しばらく
một lúc, một thời gian
別々<な>
べつべつ<な>
sự khác nhau, riêng biệt

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình