Từ vựng N3 - Chủ đề Xã hội quốc tế
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 12 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
語るかたるKể, nói |
|
2
|
解消<する>かいしょう<する>Sự giải quyết, giải tỏa |
|
3
|
それぞれMỗi, riêng |
|
4
|
片方かたほうMột phía |
|
5
|
囲むかこむVây quanh, bao bọc |
A |
6
|
代わりかわりThay cho |
|
7
|
友好ゆうこうTình hữu nghị |
|
8
|
期待<する>きたい<する>Kỳ vọng, hy vọng |
これからの |
9
|
区別<する>くべつ<する>Sự phân biệt, tách biệt |
|
10
|
差别<する>さべつ<する>Sự phân biệt đối xử |
|
11
|
限界げんかいgiới hạn |
A |
12
|
通じるつうじるBiết, hiểu |
|
13
|
ジェスチャーĐộng tác |
|
14
|
首都しゅとThủ đô |
スイスの |
15
|
順調なじゅんちょうなThuận lợi |
3か国の |
16
|
対象たいしょうĐối tượng |
となりの |
17
|
通知<する>つうち<する>Thông báo |
A |
18
|
態度たいどThái độ |
|
19
|
求めるもとめるYêu cầu, đòi hỏi, mong muốn |
|
20
|
結論けつろんKết luận |
|
21
|
ひっくり返すひっくりかえすLật ngược, đảo ngược |
①ステーキを |
22
|
広がるひろがるMở rộng |
|
23
|
広げるひろげるMở rộng, mở mang |
|
24
|
活動<する>かつどう<する>Hoạt động |
|
25
|
ボランティアTình nguyện |
ボランティアに |
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình